Dàn lạnh điều hòa LG AMNW18GTTA0
8.800.000₫ 7.990.000₫
Dàn lạnh điều hòa Multi LG AMNW18GTTA0 12000Btu 2 chiều chính hãng
• Công suất: 18000BTU – 2.0HP
• Model: AMNW18GTTA0
• Loại dàn lạnh âm trần cassette 1 cửa
• Bao gồm điều khiển từ xa không dây + Mặt nạ PT-UUC
• Nhập khẩu 100% nguyên chiếc từ Hàn Quốc
• Bảo hành chính hãng 12 tháng
- Thông số kỹ thuật
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật điều hòa Dàn lạnh điều hòa LG AMNW18GTTA0
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Loại điều hòa | Dàn lạnh âm trần cassette Multi LG |
Khối trong nhà | AMNW18GTTA0 |
Khối ngoài trời | |
Công suất lạnh | 18000BTU (2.0 HP) |
Phạm vi làm lạnh | 25m² - 30m² |
Chiều | Loại 1 chiều/2 chiều |
Công nghệ Inverter | Có |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Ống đồng | Ø6 - Ø12 |
Điện áp vào | 1 pha - 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình | |
Kích thước khối trong nhà | 1180x132x450mm (18.1kg) |
Kích thước khối ngoài trời |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường Dàn lạnh điều hòa LG AMNW18GTTA0
Loại | Chi tiết | ĐVT | Đơn giá |
---|---|---|---|
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
a1 | Lắp đặt máy thường (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 200.000đ |
a2 | Lắp đặt máy thường (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a3 | Lắp đặt máy Inverter (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a4 | Lắp đặt máy Inverter (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
B. ỐNG ĐỒNG | |||
b1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (9.000 - 12.000Btu) | Mét | 150.000đ |
b2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (18.000 - 28.000Btu) | Mét | 180.000đ |
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI | |||
c1 | Giá đỡ nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 90.000đ |
c2 | Giá đỡ lớn (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 120.000đ |
c3 | Giá đỡ đại (18.000 - 28.000Btu và âm trần) | Bộ | 200.000đ |
c4 | Giá đỡ inox nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 300.000đ |
c5 | Giá đỡ inox lớn (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
c6 | Giá đỡ chế | Bộ | 350.000đ |
D. DÂY ĐIỆN | |||
d1 | Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm | Mét | 15.000đ |
d2 | Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm | Mét | 20.000đ |
d3 | Dây điện Trần Phú 2 x 4mm | Mét | 40.000đ |
d4 | Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2.5mm | Mét | 80.000đ |
E. ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
c1 | Ống thoát nước mềm ruột gà | Mét | 10.000đ |
c2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 | Mét | 15.000đ |
e3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 | Mét | 18.000đ |
e4 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 45.000đ |
e5 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 50.000đ |
F. CHI PHÍ KHÁC | |||
f1 | Gen điện | Mét | 20.000đ |
f2 | Gen đi ống đồng | Mét | 40.000đ |
f3 | Nhân công đục tường đi âm đường ống | Mét | 50.000đ |
f4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 50.000đ |
f5 | Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…) | Bộ | 160.000đ |
f6 | Chi phí kiểm tra, hàn ống chôn tường | Bộ | 100.000đ |
f7 | Chi phí tháo máy | Bộ | 100.000đ |
f8 | Chi phí lắp đặt sử dụng thang dây | Bộ | 250.000đ |
f9 | Aptomat 1 pha | Cái | 80.000đ |
f10 | Chi phí khác |
Long
iờ này năm trước mua đúng mẫu này 2018 và giờ tiếp tục mua mẫu này. Trừ mua đông ko sài còn lại trưa và đêm ko lúc nào là ko chạy. Tiết kiệm và mát hay ko là do bạn biết cách sử dụng nó hay ko
Việt Anh
Máy chạy êm. Làm lạnh nhanh. Lạnh dễ chịu. Nv lắp đặt nhiệt tình chuyên nghiệp. Cảm ơn