Dàn nóng điều hòa LG A3UW18GFA2
17.500.000₫ 15.090.000₫
Dàn nóng điều hòa Multi LG A3UW18GFA2 18000Btu 2 chiều Inverter
• Hệ thống điều hòa đa kết nối mang đến giải pháp tiết kiệm không gian lắp đặt
• Công suất: 18000BTU – 2.0HP
• Model: A3UW18GFA2 (Kết nối tối đa 2 dàn lạnh)
• Sử dụng môi chất làm lạnh sạch Gas R410A
• Nhập khẩu 100% nguyên chiếc từ Thái Lan
• Bảo hành chính hãng 12 tháng
- Thông số kỹ thuật
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật điều hòa Dàn nóng điều hòa LG A3UW18GFA2
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Loại điều hòa | Dàn nóng điều hoà Multi LG |
Khối trong nhà | |
Khối ngoài trời | A3UW18GFA2 |
Công suất lạnh | 18000BTU (2.0 HP) |
Phạm vi làm lạnh | |
Chiều | Loại 2 chiều lạnh/sưởi |
Công nghệ Inverter | Có |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Ống đồng | Ø6 x 3 - Ø10 x 3 |
Điện áp vào | 1 pha - 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình | 1.260kWh/1.470kWh |
Kích thước khối trong nhà | |
Kích thước khối ngoài trời | 870x655x320mm (45kg) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường Dàn nóng điều hòa LG A3UW18GFA2
Loại | Chi tiết | ĐVT | Đơn giá |
---|---|---|---|
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
a1 | Lắp đặt máy thường (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 200.000đ |
a2 | Lắp đặt máy thường (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a3 | Lắp đặt máy Inverter (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a4 | Lắp đặt máy Inverter (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
B. ỐNG ĐỒNG | |||
b1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (9.000 - 12.000Btu) | Mét | 150.000đ |
b2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (18.000 - 28.000Btu) | Mét | 180.000đ |
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI | |||
c1 | Giá đỡ nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 90.000đ |
c2 | Giá đỡ lớn (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 120.000đ |
c3 | Giá đỡ đại (18.000 - 28.000Btu và âm trần) | Bộ | 200.000đ |
c4 | Giá đỡ inox nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 300.000đ |
c5 | Giá đỡ inox lớn (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
c6 | Giá đỡ chế | Bộ | 350.000đ |
D. DÂY ĐIỆN | |||
d1 | Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm | Mét | 15.000đ |
d2 | Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm | Mét | 20.000đ |
d3 | Dây điện Trần Phú 2 x 4mm | Mét | 40.000đ |
d4 | Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2.5mm | Mét | 80.000đ |
E. ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
c1 | Ống thoát nước mềm ruột gà | Mét | 10.000đ |
c2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 | Mét | 15.000đ |
e3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 | Mét | 18.000đ |
e4 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 45.000đ |
e5 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 50.000đ |
F. CHI PHÍ KHÁC | |||
f1 | Gen điện | Mét | 20.000đ |
f2 | Gen đi ống đồng | Mét | 40.000đ |
f3 | Nhân công đục tường đi âm đường ống | Mét | 50.000đ |
f4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 50.000đ |
f5 | Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…) | Bộ | 160.000đ |
f6 | Chi phí kiểm tra, hàn ống chôn tường | Bộ | 100.000đ |
f7 | Chi phí tháo máy | Bộ | 100.000đ |
f8 | Chi phí lắp đặt sử dụng thang dây | Bộ | 250.000đ |
f9 | Aptomat 1 pha | Cái | 80.000đ |
f10 | Chi phí khác |
Linh
máy lạnh nhà mình qua nay k thấy mát . để chế độ jet mode mà lạnh cực kém . mình mua được gần 1 năm . nguyên nhân là sao
Thanh
Máy êm , làm lạnh nhanh , giá tốtCục nóng chạy không nghe tiếng động luôn có nhiều chức năng